Có 2 kết quả:

增訂 zēng dìng ㄗㄥ ㄉㄧㄥˋ增订 zēng dìng ㄗㄥ ㄉㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to revise and enlarge (a book)
(2) to augment a purchase order

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to revise and enlarge (a book)
(2) to augment a purchase order

Bình luận 0