Có 2 kết quả:
增訂 zēng dìng ㄗㄥ ㄉㄧㄥˋ • 增订 zēng dìng ㄗㄥ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to revise and enlarge (a book)
(2) to augment a purchase order
(2) to augment a purchase order
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to revise and enlarge (a book)
(2) to augment a purchase order
(2) to augment a purchase order
Bình luận 0